Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chủng tộc



noun
Race
phân biệt chủng tộc racial discrimination
chủ nghĩa chủng tộc racism

[chủng tộc]
race
racial



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.